Có 2 kết quả:

話匣子 huà xiá zi ㄏㄨㄚˋ ㄒㄧㄚˊ 话匣子 huà xiá zi ㄏㄨㄚˋ ㄒㄧㄚˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) phonograph or radio (old term)
(2) chatterbox
(3) talkative person

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) phonograph or radio (old term)
(2) chatterbox
(3) talkative person

Bình luận 0