Có 2 kết quả:
話匣子 huà xiá zi ㄏㄨㄚˋ ㄒㄧㄚˊ • 话匣子 huà xiá zi ㄏㄨㄚˋ ㄒㄧㄚˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) phonograph or radio (old term)
(2) chatterbox
(3) talkative person
(2) chatterbox
(3) talkative person
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) phonograph or radio (old term)
(2) chatterbox
(3) talkative person
(2) chatterbox
(3) talkative person
Bình luận 0